• Ngoại động từ

    Làm ngập, tràn ngập
    Inondation qui submerger la campagne
    lụt tràn ngập đồng ruộng
    L'ennemi a submergé le pays
    quân địch tràn ngập đất nước
    Être submergé de travail
    công việc ngập đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X