• Tính từ

    (địa chất, địa lý) giật giật từng đợt
    Mouvements subsultants dans un tremblement de terre
    những chuyển động giật giật từng đợt trong cơn động đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X