-
Danh từ giống đực
Sự run sợ
- et tout le tremblement
- (thân mật) và những cái khác
- Causer honneur loyauté et tout le tremblement
- �� nói chuyện về danh dự, lòng trung thực và những cái khác
- tremblement de terre
- động đất
- tremblement de terre artificiel
- động đất nhân tạo
- tremblement de terre désastreux
- động đất gây tai hoạ
- tremblement de terre instrumental
- động đất làm lay động đồ đạc dụng cụ
- tremblement de terre léger
- động đất nhẹ
- tremblement de terre périphérique
- động đất ngoại vi
Phản nghĩa Fermeté, immobilité.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ