• Danh từ giống đực

    Sự run
    Tremblement de la main
    sự run tay
    Sự rung
    Le tremblement d'un pont suspendu
    sự rung của chiếc cầu treo
    Sự run sợ
    et tout le tremblement
    (thân mật) và những cái khác
    Causer honneur loyauté et tout le tremblement
    �� nói chuyện về danh dự, lòng trung thực và những cái khác
    tremblement de terre
    động đất
    tremblement de terre artificiel
    động đất nhân tạo
    tremblement de terre désastreux
    động đất gây tai hoạ
    tremblement de terre instrumental
    động đất làm lay động đồ đạc dụng cụ
    tremblement de terre léger
    động đất nhẹ
    tremblement de terre périphérique
    động đất ngoại vi
    Phản nghĩa Fermeté, immobilité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X