• Tính từ

    Tế nhị, tinh tế
    Un peuple subtil
    một dân tộc tế nhị
    Raisonnement subtil
    lập luận tinh tế
    Nuance subtile
    sắc thái tế nhị
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhỏ, li ti; nhẹ
    Poussière subtile
    hạt bụi li ti
    (từ cũ, nghĩa cũ) ngát
    Parfum subtil
    mùi thơm ngát
    Phản nghĩa Balourd, grossier, lourd; épais; évident, facile.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X