• Danh từ giống cái

    Kiến trúc thượng tầng
    La superstructure [[dune]] société
    kiến trúc thượng tầng của một xã hội
    (đường sắt) công trình trên mặt
    Les superstructure [[dune]] voie de chemin de fer
    những công trình trên mặt đường sắt
    (hàng hải) thượng tầng
    Phản nghĩa Fond, fondation. Infrastructure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X