• Tính từ

    Thay thế; thế chân; dự khuyết
    Professeur suppléant
    giáo sư dự khuyết

    Danh từ giống đực

    Người thế chân
    Il est le suppléant de son père
    anh ấy là người thế chân ông cụ thân sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X