• Tính từ

    Chở quá nặng, quá tải
    Cheval surchargé
    ngựa chở quá nặng
    Voiture surchargée
    xe quá tải
    Estomac surchargé
    dạ đầy anh ách
    Làm quá nặng, quá nặng
    Travail surchargé
    công việc làm quá nặng
    Programme scolaire surchargé
    chương trình học quá nặng
    Quá nhiều việc
    Professeur surchargé
    giáo sư quá nhiều việc
    Rườm rà
    Décoration surchargée
    trang trí rườm rà
    Lắm chữ viết đè
    Brouillon surchargé
    bản nháp lắm chữ viết đè

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X