• Ngoại động từ

    Nâng cao hơn
    Surhausser un mur
    nâng cao hơn bức tưởng
    Surhausser le prix des denrées alimentaires
    nâng giá thực phẩm cao hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X