• Danh từ giống đực

    Số dôi, số thừa
    Payer le surplus
    trả số tiền dôi
    ( số nhiều) số hàng ế
    Liquider des surplus
    bán tống số hàng ế
    (quân sự) quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc)
    Vendre des surplus américains
    bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ
    au surplus
    vả lại, vả chăng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X