• Nội động từ

    Còn sống, sống sót
    Survivre à son époux
    còn sống sau khi chồng chết
    Survivre à la catastrophe
    sống sót trong tai nạn
    Tiếp tục sống
    Il ne peut survivre à son honneur
    anh ta không thể tiếp tục sống sau khi đã mất hết danh dự
    Vẫn sống mãi (về sau)
    L'oeuvre d'art survit à son auteur
    tác phẩm nghệ thuật vẫn sống mãi sau khi tác giả đã mất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X