• Danh từ giống cái

    Sự treo; cách treo
    La suspension d'une glace
    sự treo một tấm gương
    Bộ đèn treo
    Suspension de salle à manger
    bộ đèn treo phòng ăn
    Hệ thống treo (ở xe ôtô)
    ( hóa học) thể vẩn, huyền phù
    Sự tạm ngừng, sự đình chỉ
    Suspension de paiements
    sự đình chỉ trả tiền
    Suspension des hostilités
    sự đình chiến
    Sự hoãn
    La suspension de l'exécution d'une peine
    sự hoãn thi hành một hình phạt
    Sự treo chức
    La suspension d'un magistrat
    sự treo chức một thẩm phán
    points de suspension
    (ngôn ngữ học) chấm lửng
    Phản nghĩa Continuité.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X