• Ngoại động từ

    Vui lòng nhận
    Accepter un cadeau
    vui lòng nhận một món quà
    Il a accepté de nous aider
    anh ta nhận lời giúp chúng tôi
    Chấp nhận, nhận
    Accepter un sacrifice
    chấp nhận một sự hy sinh
    Accepter une lettre de change
    thuận nhận một hối phiếu
    Je ne peux accepter votre proposition
    tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh
    Phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X