• Danh từ giống đực

    T
    Un t bien formé
    một chữ t viết đẹp
    (khoa đo lường) tấn (ký hiệu)
    ( T) (vật lý học) tesla (ký hiệu)
    ( T) ( hóa học) triti (ký hiệu)
    ( T) hình T, vật hình T
    Antenne en T
    anten hình T

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X