• Danh từ giống cái

    Tính dính chắc
    Ténacité du gluten
    tính dính chắc của gluten
    Tính bền, tính bền bỉ
    Ténacité d'un alliage
    tính bền (độ bền) của một hợp kim
    Travailler avec ténacité
    làm việc bền bỉ
    Tính dai dẳng; tính khăng khăng
    Ténacité d'un espoir
    tính dai dẳng của một hy vọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X