• Ngoại động từ

    Không nói ra, im đi
    Taire la vérité
    im sự thật đi
    Taire sa douleur
    im nỗi đau đớn đi

    Phản nghĩa Dire, confesser, publier

    Faire taire làm im đi, làm câm họng
    Faire taire le canon de l'ennemi
    �� làm cho pháo địch phải câm họng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X