• Phó từ

    Chiều nay
    Venez tantôt prendre le thé
    chiều nay đến uống trà nhé
    (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa
    Je reviendrai tantôt
    chốc nữa tôi sẽ trở lại
    (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới
    Je suis venu tantôt
    tôi vừa mới đến
    à tantôt
    (từ cũ; nghĩa cũ) tạm biệt
    tantôt... tantôt
    khi thì... khi thì...
    tantôt il pleure, tantôt il rit
    khi thì nó khóc, khi thì nó cười

    Danh từ giống đực

    (thông tục) buổi chiều
    Il viendra sur le tantôt
    nó sẽ đến vào buổi chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X