• Tính từ

    Thực hiện, làm
    Travail bien venu
    công việc làm tốt
    Travail mal venu
    công việc làm dở
    Phát triển
    Plante bien venue
    cây phát triển tốt
    Plante mal venue
    cây phát triển không tốt
    Được đón tiếp (niềm nở hay không)
    Il est bien venu de ses amis
    anh ấy được bè bạn đón tiếp niềm nở
    Hợp lẽ
    Il est mal venu de se plaindre
    kêu ca là không hợp lẽ

    Danh từ giống đực

    Người đến
    Nouveau venu
    người mới đến
    le premier venu premier
    premier
    tard venu
    đứa con sinh sau đẻ muộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X