• Danh từ giống đực

    (thân mật) chút ít
    Un tantinet de pain
    một chút ít bánh mì
    un tantinet
    (thân mật) một chút, hơi
    Il est un tantinet turbulent
    �� nó hơi nghịch ngợm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X