• Tính từ

    Chìa ra
    Main tendue
    bàn tay chìa ra
    Căng thẳng
    Esprit tendu
    tinh thần căng thẳng
    Situation tendue
    tình hình căng thẳng
    Dụng công
    Style tendu
    lời văn dụng công
    Phủ tường
    Chambre tendue de papier
    phòng có tường phủ giấy
    Phản nghĩa Ballant, flasque, lâche. Décontracté, détendu, serein.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X