• Tính từ

    (thuộc) đất
    Matière terreuse
    chất đất
    Lẫn đất, lấm đất
    Minerai terreux
    quặng lẫn đất
    Main terreuse
    bàn tay lấm đất
    (có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt
    Couleur terreuse
    màu xỉn
    teint terreux
    màu da đất
    Figures terreuses
    mặt nhợt nhạt
    avoir le cul terreux
    (thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X