• Danh từ giống cái

    Trạng thái ấm
    Tiédeur de l'eau
    trạng thái ấm của nước, nước ấm
    (số nhiều, (văn học)) khí trời ấm áp
    Les premières tiédeurs du printemps
    khí trời ấm áp đầu xuân
    (nghĩa bóng) sự hững hờ, sự lạnh nhạt
    La tiédeur du voisin
    sự hững hờ của người hàng xóm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X