• Danh từ giống cái

    Sự mát mẻ; trời mát
    La fraîcheur de l'eau
    nước mát mẻ
    La fraîcheur du soir
    trời chiều mát mẻ
    Sự tươi
    La fraîcheur du poisson
    cá tươi
    Vẻ tươi, vẻ tươi tỉnh, vẻ tươi tắn
    La fraîcheur des fleurs
    vẻ tươi của hoa
    La fraîcheur du visage
    sắc mặt tươi tỉnh
    La fraîcheur des impressions
    ấn tượng tươi tắn
    Sự mới mẻ
    Fraicheur du souvenir
    kỷ niệm mới mẻ
    Tính trong trắng
    La fraîcheur d'un premier amour
    tính trong trắng của mối tình đầu

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X