• Ngoại động từ

    Lôi lôi kéo kéo
    Chien qui tiraille un chiffon
    con chó lôi lôi kéo kéo miếng giẻ rách
    (nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân
    Les affaires le tiraillent de tous côtés
    công việc giằng co anh ấy về mọi phía
    Plusieurs questions contradictoires le tiraillent
    nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân

    Nội động từ

    Bắn đì đà đì đẹt
    Tirailler sur l'ennemi
    bắn đì đà đì đẹt vào quân địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X