-
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) giằng co, làm cho phân vân
- Les affaires le tiraillent de tous côtés
- công việc giằng co anh ấy về mọi phía
- Plusieurs questions contradictoires le tiraillent
- nhiều vấn đề trái ngược làm cho anh ta phân vân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ