• Tính từ

    Khoan dung
    Parents tolérants
    cha mẹ khoan dung
    Tolérant en matière de religion
    khoan dung về mặt tôn giáo
    Chịu đươc
    Plante tolérante à certains virus
    cây chịu được một vài thứ virut

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X