• Tính từ

    (bị) hạn chế
    Vue bornée
    tầm nhìn hạn chế
    Thiển cận
    Un homme borné
    người thiển cận

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X