• Danh từ giống cái

    Tôn giáo, đạo
    Pratiquer une religion
    theo một tôn giáo
    Sự tu hành
    Avoir trente ans de religion
    tu hành trong ba mươi năm
    Entrer en religion
    đi tu
    (nghĩa rộng) sự sùng bái
    La religion de la science
    sự sùng bái khoa học
    Phản nghĩa Doute, irréligion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X