• Danh từ giống đực

    Gió lốc
    Un tourbillon souleva la poussière
    một cơn gió lốc cuốn bụi lên
    Cuộn xoáy lên
    Un tourbillon de fumée
    một cuộn khói xoáy lên
    Chỗ nước xoáy
    Les tourbillons d'une rivière
    những chỗ nước xoáy của một con sông
    (nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng
    Le toubillon du monde
    sự quay cuồng của thế giới
    Entra†né dans un tourbillon de plaisirs
    bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X