• Danh từ giống cái

    Vệt dài, vệt
    Traînée de sang
    vệt máu dài
    Traînée lumineuse d'une comète
    vệt sáng của sao chổi
    Dây cây dầm
    (hàng không) sức cản chính diện
    (thông tục) đĩ rạc
    se répandre comme une traînée de poudre
    xem poudre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X