• Ngoại động từ

    Làm đổ, làm tràn ra
    Répandre du vin
    làm đổ rượu
    Rải, vãi
    Répandre du sable
    rải cát
    le vent répand les graines çà et
    gió làm vãi hạt đây đó
    Tỏa
    Le soleil répand sa lumière
    mặt trời tỏa ánh sáng
    Répandre une odeur délicieuse
    tỏa mùi thơm
    Làm tràn ra; truyền đi, truyền bá, tung [ra [
    Répandre la joie
    làm lan nỗi vui mừng
    répandre une nouvelle
    truyền một tin
    répandre un bruit
    tung tin đồn
    répandre une doctrine
    truyền bá một học thuyết
    Cho tràn trề, chia rộng khắp
    Répandre des bienfaits
    gia ơn rộng khắp
    Gieo rắc
    Répandre la panique
    gieo rắc sự kinh hoàng
    répandre de larmes
    rơi lệ, khóc
    répandre le sang
    giết chóc, tàn sát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X