• Nội động từ

    Rùng mình, run rẩy
    Elle tressaillit au léger bruit
    nghe một tiếng động nhẹ, chị ấy rùng mình
    Rung rinh, rung chuyển
    Les feuilles tressaillaient
    lá cây rung rinh
    La vieille maison tressaillit
    ngôi nhà cổ lỗ rung chuyển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X