• Tính từ

    Nhẹ
    Corps léger
    vật nhẹ
    Aliment léger
    thức ăn nhẹ
    Vin léger
    rượu nhẹ
    Châtiment léger
    sự trừng phạt nhẹ
    Terre légère
    đất nhẹ
    Toile légère
    vải mỏng nhẹ
    Nhẹ nhàng
    D'un pas léger
    bước đi nhẹ nhàng
    Danse légère
    điệu vũ nhẹ nhàng
    Nhẹ nhõm
    Se sentir léger
    cảm thấy nhẹ nhõm
    Nhẹ dạ
    Une femme légère
    một người đàn bà nhẹ dạ
    Hời hợt
    Esprit léger
    trí óc hời hợt
    Phóng túng, quá trớn
    Anecdote légère
    giai thoại quá trớn
    à la légère
    bộp chộp; nhẹ dạ
    Parler à la légère
    nói bộp chộp
    Armé à la légère
    được trang bị vũ khí nhẹ
    avoir la main légère
    có hoa tay, khéo tay
    d'un coeur léger
    lòng nhẹ nhõm thanh thản
    d'une main légère
    nhẹ nhàng, dịu dàng
    poésie légère
    thơ phù phiếm
    que la terre lui soit légère
    mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
    sommeil léger
    giấc ngủ chập chờn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X