• Danh từ giống cái

    Hộp dụng cụ, túi dụng cụ
    Trousse de chirurgien
    hộp dụng cụ phẫu thuật
    Trousse à pansement
    túi dụng cụ băng bó
    Trousse de premier secours
    túi dụng cụ cấp cứu (y tế)
    (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ)
    (sử học) quần nịt phồng
    aux trousses de
    theo dõi (ai)
    Avoir la police à ses trousses
    �� có công an theo dõi mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X