-
Tính từ
Ở bước đầu, sơ đẳng
- Les premières connaissances
- những tri thức sơ đẳng
- à le première occasion occasion
- occasion
- au premier coup d'oeil
- mới nhác qua
- au premier jour
- một ngày gần nhất
- de première main main
- main
- en premier lieu lieu
- lieu
- le premier venu
- bất cứ ai
- Le premier venu en ferait autant
- �� bất cứ ai cũng làm thế
- matières premières mot
- không biết một tí gì
- nombre premier
- số nguyên tố
- premier ministre ministre
- ministre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ