• Tuyauter

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Ngoại động từ

    Xếp nếp ống
    Tuyauter un jupon
    xếp nếp ống một cái váy
    (thân mật) cung cấp chỉ dẫn riêng cho; bày mưu mẹo giúp
    Tuyauter un ami sur une affaire
    bày mưu mẹo giúp một người bạn về việc kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X