• Danh từ giống đực

    U
    Un u minuscule
    một chữ u nhỏ, một chữ u thường
    ( U) ( hóa học) uran (ký hiệu)
    en U
    (có) hình U
    Tube en U
    �� ống hình U

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X