• Danh từ giống cái

    Sự giống nhau
    Uniformité des coutumes
    sự giống nhau của các phong tục
    Sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều
    Uniformité d'un mouvement
    tính đều của một chuyển động
    Sự đều đều, sự đơn điệu
    L'uniformité d'une vie
    sự đơn điệu của một cuộc sống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X