• Tính từ

    đã mòn, đã sờn
    Chaussures usées
    giày đã mòn
    Chemise usée
    áo sơ mi đã sờn
    đã yếu (sức) đi
    Homme usé
    người đã yếu đi
    đã cùn đi, đã nhụt đi
    Passion usée
    dục vọng đã nhụt đi
    Théorie usée
    lý thuyết đã cùn đi
    Cũ kỹ rồi, nhàm rồi
    Sujet usé
    đề tài đã nhàm rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X