• Tính từ

    Có ích
    Travaux utiles
    công trình có ích
    en temps utile
    đúng lúc
    jour utile
    ngày còn hiệu lực

    Danh từ giống đực

    Cái có ích
    Joindre [[lutile]] à [[lagréable]]
    kết hợp cái có ích với cái thích thú
    Phản nghĩa Inefficace, inutile, superflu; nuisible.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X