-
Tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) giao cấu
- Désir vénérien
- dục vọng giao cấu
- maladie vénérienne
- bệnh hoa liễu
Danh từ giống đực
Người mắc bệnh hoa liễu
- Centre de traitement pour vénériens
- trung tâm chữa người mắc bệnh hoa liễu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ