• Phó từ

    Lờ mờ, mập mờ, lơ mơ
    Apercevoir vaguement
    nhìn thấy lờ mờ
    Se souvenir vaguement
    nhớ lơ mơ, nhớ mang máng
    Hơi, có phần
    Vaguement ému
    hơi cảm động
    Un geste évasif vaguement incrédule
    một cử chỉ thoái thoác, có phần hoài nghi
    Phản nghĩa Précisément, nettement, distinctement

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X