• Ngoại động từ

    Đánh bại, thắng
    Vaincre l'ennemi
    đánh bại kẻ thù
    Vaincre son rival
    thắng đối thủ
    Vượt
    Vaincre quelqu'un en générosité
    vượt ai về độ lượng
    Khắc phục, chế ngự
    Vaincre un obstacle
    khắc phục trở ngại
    Vaincre sa colère
    chế ngự cơn giận của mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X