• Danh từ giống đực

    Đầy tớ, tớ, người hầu
    Tel ma†tre tel valet
    thầy nào tớ nấy
    Valet de chambre
    anh hầu buồng
    Valet de pied
    người theo hầu
    Tay sai
    Âme de valet
    đầu óc làm tay sai
    Người làm
    Valet de ferme
    người làm ở trại
    Valet de chiens
    người giữ chó săn
    (đánh bài) (đánh cờ) con con bồi
    Giá (gương soi; để mắc áo); đế (bình cầu ở phòng thí nghiệm)
    Thanh chặn (giữ miếng gỗ trên bàn thợ mộc)
    (sử học) quan hầu
    valet de comédie
    vai người hầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X