• Tính từ

    Chắc, rắn chắc
    Chair ferme
    thịt chắc
    Terrain ferme
    đất rắn chắc
    Vững
    Ce bébé est déjà ferme sur ses jambes
    em bé này đứng đã vững
    Quả quyết, rắn rỏi
    Ton ferme
    giọng quả quyết
    Style ferme
    lời văn học rắn rỏi
    Kiên quyết, cương quyết
    Être ferme dans ses résolutions
    cương quyết trong các quyết định của mình
    Soyez fermes avec vos enfants
    hãy cương quyết đối với các cháu
    Đứng giá, vững giá
    Le coton est ferme
    hàng bông đứng giá
    Đứt, đoạn (việc mua bán)
    Vente ferme
    sự bán đoạn
    de pied ferme
    không lùi bước; cương nghị
    terre ferme
    đất liền, lục địa
    Phản nghĩa Flasque, mou, souple, fluctuant, chancelant, vacillant, hésitant, faible

    Phó từ

    Vững, chắc
    Clou qui tient ferme
    đinh đóng chắc
    Quả quyết, rắn rỏi
    Parler ferme
    nói quả quyết rắn rỏi
    Nhiều, dữ
    Discuter ferme
    tranh cãi dữ

    Thán từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) cố lên
    Allons! ferme!
    Nào cố lên!
    Danh từ giống cái
    Hợp đồng cho lĩnh canh
    Ruộng đất lĩnh canh, trang trại
    Sự trưng thuế, sự thầu thuế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X