• Tính từ

    Có lông, đầy lông; lông lá
    Bras velu
    cánh tay lông lá
    Fruit velu
    quả có lông
    pierre velue
    đá chưa đẽo
    Phản nghĩa Lisse.

    Danh từ giống đực

    Phần có lông, mặt có lông
    Le velu d'une feuille
    mặt có lông của lá
    Sự xù lông
    Le velu du lapin
    sự xù lông của con thỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X