• Danh từ giống đực

    Véc ni, dầu quang
    Vernis à l'alcool
    vecni cồn, cồn vecni
    Vernis isolant
    vecni cách điện
    Vernis d'imprégnation
    vecni thấm tẩm
    Vernis réfractaire
    vecni chịu lửa
    Vernis siccatif vernis à séchage lent
    vecni mau khô/vecni lâu khô
    Men trong (đồ gốm)
    Vernis d'apprêt
    sơn lót
    Vernis protecteur
    sơn phủ bảo vệ
    Thuốc đánh móng tay (cũng) vernis à ongles
    Vẻ bóng láng
    Souliers d'un vernis irréprochable
    giày bóng láng không chê vào đâu được
    (nghĩa bóng) lớp sơn hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài hào nhoáng
    (thực vật học) cây sơn
    vernis du japon
    (thực vật học) cây thanh thất núi cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X