-
Danh từ giống cái
(vật lí) dao động
- Vibration acoustique
- dao động âm thanh
- Vibrations électromagnétiques
- dao động điện từ
- Vibration du balancier
- dao động của con lắc (đồng hồ)
- Vibration de l'empennage
- hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
- Vibration forcée vibration libre
- dao động cưỡng bức/dao động tự do
- Vibration longitudinale vibration transversale
- dao động dọc/dao động ngang
- Vibration périodique amortie
- dao động tuần hoàn tắt dần
- Vibration sinuso…dale modulée
- dao động hình sin điều biến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ