• Danh từ giống cái

    Sự rung
    Vibration d'une corde
    sự rung của một dây
    Chấn động
    Les vibrations du sol
    những chấn động mặt đất
    (vật lí) dao động
    Vibration acoustique
    dao động âm thanh
    Vibrations électromagnétiques
    dao động điện từ
    Vibration du balancier
    dao động của con lắc (đồng hồ)
    Vibration de l'empennage
    hiện tượng rung cánh đuôi (máy bay, tên lửa)
    Vibration forcée vibration libre
    dao động cưỡng bức/dao động tự do
    Vibration longitudinale vibration transversale
    dao động dọc/dao động ngang
    Vibration périodique amortie
    dao động tuần hoàn tắt dần
    Vibration sinuso…dale modulée
    dao động hình sin điều biến
    Sự rung rinh
    Vibration de la lumière
    ánh sáng rung rinh
    (nghĩa bóng) sự rung động, sự rung cảm
    Vibration de vie
    sức sống rung động
    Vibration de l'âme
    tâm hồn rung cảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X