• Nội động từ

    Rung
    Le canon fait vibrer les vitres
    tiếng đại bác làm rung cửa kính
    Sa voix vibrait
    giọng nói của ông ấy rung vang
    (nghĩa bóng) rung động, rung cảm
    Vibrer aux chants patriotiques
    rung cảm trước những bài hát yêu nước

    Ngoại động từ

    (xây dựng) đầm rung
    Vibrer le béton
    đầm rung bê tông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X