• Danh từ giống cái

    Nạn nhân
    Victime de la calomnie
    nạn nhân của sự vu khống
    Victimes de la guerre
    nạn nhân chiến tranh
    Người hy sinh
    Être victime de son devoir
    hy sinh vì nghĩa vụ
    (sử học) vật hiến sinh
    Phản nghĩa Bourreau. Meurtrier. Rescapé

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X