-
Ngoại động từ
Chắc là, có lẽ
- Il doit être marié déjà
- có lẽ hắn đã có vợ rồi, chắc là hắn đã có vợ rồi
- devoir de
- nhờ có... mà
- Je lui dois d'être encore de ce monde
- �� nhờ có ông ấy mà tôi còn sống
- devoir tribut
- (từ cũ, nghĩa cũ) không tránh được
- Une femme doit toujours tribut à la mode
- phụ nữ bao giờ cũng không tránh được mốt
- dussé-je
- dù tôi có phải
- d‰t-il
- dù nó có phải
- [[nen]] devoir guère
- không kém, không thua
Phản nghĩa Droit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ