• Danh từ giống cái

    Sự tháo sạch, sự thau
    Vidange d'un réservoir d'eau
    sự tháo sạch một thùng nước
    Vidange à pleine ouverture
    sự tháo cạn bằng vòi mở hết cỡ
    Vidange d'un bassin
    sự thau một cái bể
    (kiến trúc, (lâm nghiệp)) sự dọn sạch
    Vidange de matériaux de déblai
    sự dọn sạch vật liệu đào lên
    Vidange des terres
    sự dọn sạch đất (công trường xây dựng)
    Rãnh bên đường
    Sự đổ thùng, sự lấy phân
    Système de vidange
    hệ thống lấy phân
    ( số nhiều) phân (lấy ở hố phân ra)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X